Tìm thấy 264 thủ tục
61 |
1.003645.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
62 |
1.003243.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
63 |
1.009994.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
64 |
1.002662.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
65 |
1.008455.000.00.00.H41
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
66 |
1.003564.000.00.00.H41.
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
67 |
2.002408.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
68 |
2.002186.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
69 |
1.012222.000.00.00.H41
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Công tác dân tộc (DT) |
Cấp Quận/Huyện |
Còn lại |
|
70 |
1.004440.000.00.00.H41
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
71 |
2.001270.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
72 |
2.000629.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
73 |
1.000473.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Quận/Huyện |
Toàn trình |
|
74 |
1.004545.000.00.00.H41
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/Huyện |
Một phần |
|
75 |
1.006390.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/Huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang