CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 257 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.005416.000.00.00.H41 Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản (TC)
32 1.009482.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo (TNMT)
33 1.000798.000.00.00.H41 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân. Cấp Quận/Huyện Đất đai (TNMT)
34 2.000381.000.00.00.H41 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất. Cấp Quận/Huyện Đất đai (TNMT)
35 2.000395.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Đất đai (TNMT)
36 2.001234.000.00.00.H41 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai (TNMT)
37 1.010723.000.00.00.H41 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường (TNMT)
38 1.001645.000.00.00.H41 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3 /giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3 /ngày đêm trở lên Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước (TNMT)
39 1.001662.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước (TNMT)
40 2.001885.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT)
41 2.002190.000.00.00.H41 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước (TP)
42 2.000908.000.00.00.H41. Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/Huyện Chứng thực (TP)
43 2.000528.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài. Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (TP)
44 2.002516.000.00.00.H41 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (TP)
45 2.002363.000.00.00.H41 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Nuôi con nuôi (TP)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG