• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 158 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    121 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    122 1.001257.000.00.00.H41 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    123 1.010820.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    124 1.005387.000.00.00.H41 Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    125 1.005194.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    126 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    127 1.001009.000.00.00.H41 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    128 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    129 1.003554.000.00.00.H41 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    130 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    131 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    132 2.000927.000.00.00.H41 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    133 2.000942.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    134 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    135 2.001019.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC