• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 163 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.001055.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    92 1.000954.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Văn hóa (VH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    93 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    94 1.010817.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    95 1.000748.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    96 1.001078.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    97 1.001120.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Văn hóa (VH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    98 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    99 1.010818.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    100 2.000305.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    101 1.001085.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    102 2.000976.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Đất đai (TNMT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    103 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    104 1.010819.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    105 1.001090.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC