• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10603 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    76 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    77 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    78 3.000242.000.00.00.H41 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Quản lý xuất nhập cảnh (CA) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    79 2.002311.000.00.00.H41 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    80 1.005065.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
    81 2.000465.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    82 1.012268.000.00.00.H41 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Chính quyền địa phương (NV) Sở Nội vụ Một phần
    83 1.005384.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    84 1.005388.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển Viên chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    85 1.005392.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển viên chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    86 1.005393.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    87 1.005394.000.00.00.H41 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    88 2.001717.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    89 2.000449.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    90 1.012392.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC