• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 9968 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9616 2.002001.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9617 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9618 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9619 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9620 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9621 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9622 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9623 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9624 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9625 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9626 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9627 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9628 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9629 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    9630 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC