• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10579 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    76 1.011478.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    77 1.011479.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    78 2.002132.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp Tỉnh) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    79 1.003921.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    80 1.004344.000.00.00.H41 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    81 1.004359.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    82 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    83 1.012074.000.00.00.H41 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    84 1.012075.000.00.00.H41 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    85 1.011999.000.00.00.H41 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    86 1.012001.000.00.00.H41 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    87 1.012002.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    88 1.012003.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    89 1.012004.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    90 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC