• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10579 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.000502.000.00.00.H41 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    62 1.004363.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    63 1.008126.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    64 1.003618.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    65 1.011647.000.00.00.H41 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    66 1.003524.000.00.00.H41 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    67 1.011634 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    68 1.004815.000.00.00.H41 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    69 1.011470.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    70 1.012413.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    71 3.000198.000.00.00.H41 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    72 3.000215.000.00.00.H41 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác của Hội đồng nhân dân các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An và Khánh Hoà theo ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    73 1.000071.000.00.00.H41 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Còn lại
    74 1.008408.000.00.00.H41 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    75 1.000025.000.00.00.H41 Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp Quản lý doanh nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC