CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1739 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.005401.000.00.00.H41 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo (TNMT)
77 1.009481.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo (TNMT)
78 1.010200.000.00.00.H41 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
79 1.001045.000.00.00.H41 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
80 1.011616.000.00.00.H41 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
81 1.004267.000.00.00.H41 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
82 1.004446.000.00.00.H41 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản (TNMT)
83 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thuỷ văn (TNMT)
84 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (TNMT)
85 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
86 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
87 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
88 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP)
89 2.001815.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (TP)
90 2.002193.000.00.00.H41 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (TP)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG