CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1804 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.002132.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp Tỉnh) Thú y (NN)
62 1.003921.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN)
63 1.004359.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Thuỷ sản (NN)
64 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NN)
65 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
66 1.000811 Cấp thẻ ABTC (lần đầu) cho doanh nhân Việt Nam tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an Quản lý xuất nhập cảnh (CA)
67 2.002311.000.00.00.H41 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG)
68 1.005065.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD)
69 2.000465.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương (NV)
70 1.005384.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển công chức Công chức, viên chức (NV)
71 2.001717.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV)
72 2.000449.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua - khen thưởng (NV)
73 1.003503.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV)
74 1.009319.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV)
75 1.001894.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG