• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 438 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    406 1.010820.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    407 1.005387.000.00.00.H41 Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    408 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    409 2.000815.000.00.00.H41 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    410 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    411 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    412 2.000927.000.00.00.H41 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    413 2.000942.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    414 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    415 2.001019.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    416 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    417 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    418 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    419 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    420 2.001406.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC