• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 136 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    106 1.000990.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    107 1.006422.000.00.00.H41 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    108 2.000477.000.00.00.H41 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Toàn trình
    109 1.004596.000.00.00.H41 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    110 1.000793.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    111 1.006425.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    112 1.003001.000.00.00.H41 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    113 1.000662.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    114 1.006431.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    115 2.000062.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    116 1.002952.000.00.00.H41 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    117 1.002944.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    118 1.004532.000.00.00.H41 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    119 1.004593.000.00.00.H41 Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    120 1.004585.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC