• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 164 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.012764.000.00.00.H41 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    62 1.012792.000.00.00.H41 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    63 1.012793.000.00.00.H41 Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    64 1.012802.000.00.00.H41 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    65 1.012803.000.00.00.H41 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    66 1.012804.000.00.00.H41 Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    67 1.012805.000.00.00.H41 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    68 1.012821.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    69 1.004446.000.00.00.H41 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    70 1.013321.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    71 1.013322.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    72 1.013323.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    73 1.013324.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    74 1.013325.000.00.00.H41 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    75 1.013326.000.00.00.H41 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC