• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 112 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.012815.000.00.00.H41 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đất đai (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Còn lại
    47 1.012820.000.00.00.H41 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Đất đai (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Còn lại
    48 1.012821.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Đất đai (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Còn lại
    49 1.004446.000.00.00.H41 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    50 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    51 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    52 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    53 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    54 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    55 1.004237.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    56 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    57 1.004935.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    58 1.000049.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    59 1.000970.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    60 1.004228.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC