• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 352 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 3.000129.H41 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    17 3.000130.H41 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    18 1.008124.H41 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    19 1.008125.H41 Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    20 1.011031.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    21 1.011032.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    22 1.011647.000.00.00.H41 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    23 1.003524.000.00.00.H41 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    24 1.003397.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    25 1.003486.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    26 1.003695.000.00.00.H41 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    27 1.003712.000.00.00.H41 Công nhận nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    28 1.003727.000.00.00.H41 Công nhận làng nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    29 1.011329 Thủ tục Hỗ trợ chi phí mua sắm, máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất sản phẩm OCOP; xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị bảo quản, trang trí điểm cho đơn vị thực hiện việc giới thiệu và bán các sản phẩm OCOP; thiết kế, mua bao bì thương phẩm, mua nhãn hàng hóa Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    30 1.011634 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC