• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 164 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    151 1.004367.000.00.00.H41 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    152 1.000824.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    153 1.012505.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    154 1.001686.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    155 2.001781.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    156 1.004343.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    157 1.004122.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    158 2.001777.000.00.00.H41 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    159 2.001738.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    160 1.004253.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    161 2.001850.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi (TTHC cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    162 1.004283.000.00.00.H41 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    163 1.011517.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    164 1.011516.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC