• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 164 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    136 1.010729.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    137 1.012501.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    138 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    139 1.000705.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    140 2.001783.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    141 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    142 1.012502.000.00.00.H41 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    143 1.007918.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    144 1.004345.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    145 1.012503.000.00.00.H41 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    146 3.000160.000.00.00.H41 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    147 1.004135.000.00.00.H41 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    148 3.000159.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    149 2.001787.000.00.00.H41 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    150 1.012504.000.00.00.H41 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC