• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 125 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.004635.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    92 2.002008.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    93 2.002000.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    94 2.001993.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    95 2.001996.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    96 1.003912.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc diện điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    97 2.002044.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    98 2.001992.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    99 2.001954.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    100 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    101 2.000416.000.00.00.H41 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    102 2.002031.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    103 2.000375.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    104 2.000368.000.00.00.H41 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    105 1.010031.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC