CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2774 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH)
2 1.010833.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công (LĐTBXH)
3 2.002163.000.00.00.H41 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Phòng, chống thiên tai (NN)
4 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt (NN)
5 1.010736.000.00.00.H41 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường (TNMT)
6 1.004859.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP)
7 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH)
8 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH)
9 1.010833.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công (LĐTBXH)
10 2.002163.000.00.00.H41 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Phòng, chống thiên tai (NN)
11 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt (NN)
12 1.010736.000.00.00.H41 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường (TNMT)
13 1.004859.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP)
14 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH)
15 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG