Tìm thấy 3281 thủ tục
1 |
1.011606.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2 |
1.010803.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
3 |
1.010833.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
4 |
1.010091.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
5 |
1.010092.000.00.00.H41
|
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
6 |
2.002163.000.00.00.H41
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
7 |
1.008004.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
8 |
1.011616.000.00.00.H41
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu.
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
9 |
1.010736.000.00.00.H41
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
10 |
1.004859.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
11 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
12 |
2.000794.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
13 |
1.008456.000.00.00.H41
|
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
14 |
1.011606.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
15 |
1.010803.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang