• abc
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 432 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 3 Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    62 1.011801 Hỗ trợ kinh phí chuyến biển cho tàu cá khai thác thuỷ sản vùng khơi Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    63 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    64 1.003605.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
    65 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    66 1.006218.000.00.00.H41 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Quản lý công sản (TC) Cấp Quận/huyện Một phần
    67 1.009482.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    68 1.000798.000.00.00.H41 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    69 1.001045.000.00.00.H41 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    70 1.011616.000.00.00.H41 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    71 1.011982.000.00.00.H41 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) (đã thành lập) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    72 2.000381.000.00.00.H41 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    73 2.001234.000.00.00.H41 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    74 1.001991.000.00.00.H41 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    75 2.000395.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC