Tìm thấy 275 thủ tục
1 |
1.004439.000.00.00.H41
|
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
2 |
1.012427.000.00.00.H41
|
Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp
|
Cụm Công nghiệp (CT) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
3 |
2.001283.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
4 |
2.000633.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
5 |
2.000599.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
6 |
1.004496.000.00.00.H41
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
7 |
1.004494.000.00.00.H41
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
8 |
1.004555.000.00.00.H41
|
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
9 |
1.004442.000.00.00.H41
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
10 |
2.002482.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
11 |
2.002594.000.00.00.H41
|
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
12 |
1.005106.000.00.00.H41
|
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
13 |
1.005092.000.00.00.H41
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
14 |
1.004088.000.00.00.H41
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
15 |
1.003658.000.00.00.H41
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
dòng/trang