• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 55 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.009788.000.00.00.H41 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    2 1.011705.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    3 1.011708.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    4 1.011710.000.00.00.H41 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    5 1.011711.000.00.00.H41 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    6 1.011675.000.00.00.H41 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    7 2.001116.000.00.00.H41 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    8 1.002693.000.00.00.H41 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    9 1.002572.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    10 1.010747.000.00.00.H41 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    11 1.006873.000.00.00.H41 Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    12 1.006876.000.00.00.H41 Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    13 1.007748.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    14 1.007750.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    15 1.007762.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC