• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 62 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.001296.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    2 1.001322.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    3 1.005103.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    4 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    5 1.013089.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    6 1.013092.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    7 1.013097.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    8 1.013101.000.00.00.H41 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    9 1.013105.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    10 1.013110.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    11 1.013206.000.00.00.H41 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    12 1.001765.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Một phần
    13 1.000294.000.00.00.H41 Bãi bỏ đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    14 1.004681.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    15 1.004685.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC