Tìm thấy 10 thủ tục
1 |
1.003888.000.00.00.H41
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Báo chí (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
2 |
2.001594.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
3 |
2.001098.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
4 |
2.001584.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
5 |
1.003729.000.00.00.H41
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
6 |
2.001564.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
7 |
1.003725.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
8 |
1.003483.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
9 |
1.004153.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
10 |
2.001744.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang