Tìm thấy 50 thủ tục
1 |
1.010010.000.00.00.H41
|
Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
2 |
1.010023.000.00.00.H41
|
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
3 |
2.001610.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
4 |
2.001583.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
5 |
2.001199.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
6 |
2.002043.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
7 |
2.002042.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
8 |
2.002041.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
9 |
1.005169.000.00.00.H41
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
10 |
2.002011.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
11 |
2.002010.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
12 |
2.002009.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
13 |
2.002008.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
14 |
1.005114.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
15 |
2.002000.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang