• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 72 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.005065.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
    2 2.000465.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    3 2.001717.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    4 1.003503.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    5 1.009319.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    6 1.001894.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    7 1.010196.000.00.00.H41 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    8 1.005062.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
    9 1.003999.000.00.00.H41 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    10 2.001481.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    11 1.009320.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    12 1.001886.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    13 1.000744.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
    14 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    15 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC