• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 15 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.012268.000.00.00.H41 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Chính quyền địa phương (NV) Sở Nội vụ Một phần
    2 1.005384.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    3 1.012392.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    4 1.012393.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    5 1.012395.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    6 1.012396.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    7 1.012398.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    8 1.012399.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    9 1.012401.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    10 1.012402.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    11 1.012403.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
    12 2.002156.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    13 1.005385.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    14 2.002157.000.00.00.H41 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    15 1.010194.000.00.00.H41 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC