• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 37 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 2.000144.000.00.00.H41 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ xã hội (YT) Sở Nội vụ Toàn trình
    2 2.000216.000.00.00.H41 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ xã hội (YT) Sở Nội vụ Toàn trình
    3 1.012991.000.00.00.H41 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    4 1.012992.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    5 1.012993.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    6 2.000135.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    7 1.012990.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    8 1.011606.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9 2.000056.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    10 1.011607.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    11 2.000298.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Một phần
    12 2.000286.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    13 1.011608.000.00.00.H41 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    14 1.011609.000.00.00.H41 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    15 2.000294.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC