• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 137 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.012415.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    2 1.012416.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 3, 4 và khoản 5 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    3 1.012417.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận là lương y theo thẩm quyền quy định tại Điều 3 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024 Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    4 1.012418.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    5 1.012419.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    6 1.003348.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    7 1.004539.000.00.00.H41 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT) Sở Y tế Toàn trình
    8 1.004529.000.00.00.H41 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    9 1.002235.000.00.00.H41 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Dược phẩm (YT) Sở Y tế Còn lại
    10 1.002934.000.00.00.H41 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Dược phẩm (YT) Sở Y tế Còn lại
    11 1.002118.000.00.00.H41 Khám giám định tổng hợp Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    12 1.002136.000.00.00.H41 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    13 1.002146.000.00.00.H41 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    14 1.002168.000.00.00.H41 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    15 1.002190.000.00.00.H41 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC