• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 119 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.001261.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    2 1.002835.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    3 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    4 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Một phần
    5 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    6 1.002820.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    7 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    8 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9 1.002809.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    10 1.010707.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    11 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    12 1.002804.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    13 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    14 1.002801.000.00.00.H41 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    15 1.010708.000.00.00.H41 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC