CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.002835.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ (GT)
2 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thuỷ nội địa (GT)
3 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Hoạt động xây dựng (XD)
4 1.002820.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ (GT)
5 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT)
6 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD)
7 1.002809.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ (GT)
8 1.010707.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ (GT)
9 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT)
10 1.002804.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ (GT)
11 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT)
12 1.010708.000.00.00.H41 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT)
13 1.002801.000.00.00.H41 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ (GT)
14 1.010709.000.00.00.H41 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT)
15 1.002796.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ (GT)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG