HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TỈNH NGHỆ AN
Đăng nhập
Đăng ký
abc
Danh mục thủ tục hành chính
Thống kê
Đánh giá sự hài lòng
Hướng dẫn
Đường dây nóng
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn nộp hồ sơ đối với hồ sơ cấp tỉnh
Tra cứu thông tin
Tra cứu hồ sơ dịch vụ công
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Tra cứu hồ sơ ngân sách
Tra cứu mã số Bảo hiểm xã hội
Phản ánh - Kiến nghị
DỊCH VỤ
Khảo sát
Hỏi đáp
Bộ câu hỏi thường gặp
Đăng nhập
Đăng ký
Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công còn lại:
138
Dịch vụ công một phần:
662
Dịch vụ công toàn trình:
1075
Tổng số dịch vụ công:
1875
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Cấp thực hiện
Tất cả
Sở/Ngành
Huyện/Thị Xã/Thành Phố
Phường/Xã/Thị trấn
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
-- Tất cả --
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
Dược phẩm (YT)
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Mỹ phẩm (YT)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Tổ chức cán bộ (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Tìm thấy 87 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
Thao tác
1
1.003348.000.00.00.H41
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
2
1.003564.000.00.00.H41
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
Sở Y tế
Còn lại
3
1.004539.000.00.00.H41
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
4
1.004529.000.00.00.H41
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Dược phẩm (YT)
Sở Y tế
Một phần
Nộp trực tuyến
5
1.002235.000.00.00.H41
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT
Dược phẩm (YT)
Sở Y tế
Còn lại
6
1.002934.000.00.00.H41
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT
Dược phẩm (YT)
Sở Y tế
Còn lại
7
1.001552.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
8
1.012259.000.00.00.H41
Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
9
1.012265.000.00.00.H41
Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
10
1.012269.000.00.00.H41
Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
11
1.003055.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
12
1.009566.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Còn lại
13
1.001523.000.00.00.H41
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Tổ chức cán bộ (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
14
1.003006.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
15
2.000655.000.00.00.H41
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
138
Dịch vụ công một phần:
662
Dịch vụ công toàn trình:
1075
Tổng số dịch vụ công:
1875
Đã kết nối EMC
Trực thuộc BTTTT