CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003348.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
2 1.003564.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
3 1.004539.000.00.00.H41 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
4 1.004529.000.00.00.H41 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm (YT)
5 1.001552.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
6 1.003055.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm (YT)
7 1.001523.000.00.00.H41 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ (YT)
8 1.003006.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
9 2.000655.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng (YT)
10 1.003332.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
11 1.002192.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Sở Y tế Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
12 1.003963.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược phẩm (YT)
13 1.001538.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
14 1.003800.000.00.00.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng Chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
15 1.002600.000.00.00.H41 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm (YT)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG