Tìm thấy 117 thủ tục
91 |
2.002072.000.00.00.H41
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
92 |
2.002045.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
93 |
1.005176.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
94 |
1.010026.000.00.00.H41
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
95 |
2.002085.000.00.00.H41
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
96 |
2.002083.000.00.00.H41
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
97 |
2.002059.000.00.00.H41
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
98 |
2.002060.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
99 |
2.002057.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
100 |
2.002034.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
101 |
2.002032.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
102 |
2.002033.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
103 |
1.010027.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
104 |
2.002018.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
105 |
2.002017.000.00.00.H41
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Toàn trình |
|
dòng/trang