• abc
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 433 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    241 1.009485.000.00.00.H41 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    242 1.002993.000.00.00.H41 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (đã thành lập) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    243 2.002165.000.00.00.H41 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    244 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    245 1.001695.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    246 2.001457.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    247 1.000933.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Văn hóa (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    248 1.003103.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    249 1.009998.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    250 1.003564.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    251 1.004485.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    252 2.001240.000.00.00.H41 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    253 1.005099.000.00.00.H41 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    254 3.000182.000.00.00.H41 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    255 1.003702.000.00.00.H41 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC