Tìm thấy 432 thủ tục
121 |
1.010939.000.00.00.H41
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
122 |
1.003827.000.00.00.H41
|
Thủ tục thành lập hội cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
123 |
1.009323.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
124 |
2.000267.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
125 |
1.011471.000.00.00.H41
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
126 |
1.007919.000.00.00.H41
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
127 |
2.002162.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
128 |
2.001823.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
129 |
1.003347.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
130 |
1.003956.000.00.00.H41
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
131 |
1.011802
|
Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
132 |
1.003596.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
133 |
1.004206.000.00.00.H41
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
134 |
1.001134.000.00.00.H41
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
135 |
1.010724.000.00.00.H41
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
dòng/trang