• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 262 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    151 1.005378.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    152 1.001570.000.00.00.H41 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    153 2.001661.000.00.00.H41 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Một phần
    154 1.003783.000.00.00.H41 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    155 1.001220.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    156 1.003459.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/Huyện Một phần
    157 1.009486.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    158 1.010726.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    159 2.001786.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    160 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    161 2.000779.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/Huyện Một phần
    162 2.000440.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Văn hóa (VH) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    163 1.003140.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình (VH) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    164 1.008899.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện (VH) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    165 1.009997.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC