• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 274 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    136 2.000575.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    137 2.002105.000.00.00.H41 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Một phần
    138 2.000294.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Một phần
    139 1.010940.000.00.00.H41 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Một phần
    140 1.003807.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    141 1.009324.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức - Biên chế (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    142 1.000316.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    143 3.000175.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    144 1.003471.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/Huyện Một phần
    145 1.004498.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    146 1.011803 Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    147 1.009484.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    148 1.004177.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    149 1.010725.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    150 2.001880.000.00.00.H41 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC