• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 432 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    136 2.001884.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/huyện Một phần
    137 1.005462.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    138 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    139 2.000806.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    140 2.000986.000.00.00.H41 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    141 2.001263.000.00.00.H41 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    142 1.000831.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Văn hóa (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    143 1.003635.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    144 1.003226.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    145 1.012085.000.00.00.H41 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    146 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    147 1.009995.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    148 1.003141.000.00.00.H41 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    149 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    150 2.002412.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Quận/huyện Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC