• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 262 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    226 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    227 1.005143.000.00.00.H41 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    228 1.004982.000.00.00.H41 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    229 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    230 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    231 2.001044.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    232 2.002189.000.00.00.H41 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. Hộ tịch (TP) Cấp Quận/Huyện Một phần
    233 2.000162.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    234 1.001714.000.00.00.H41 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    235 1.004979.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    236 2.000282 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    237 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    238 2.001050.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    239 2.000554.000.00.00.H41 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/Huyện Một phần
    240 2.000150.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC