• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 146 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    121 2.000150.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    122 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    123 2.000477 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    124 1.003916.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    125 1.001078.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    126 1.001120.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Văn hóa (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    127 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    128 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    129 1.001085.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    130 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    131 2.000777 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    132 1.001090.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    133 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    134 1.001739 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    135 1.005203.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC