Tìm thấy 144 thủ tục
91 |
1.001874.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
92 |
1.008900.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
93 |
1.008901.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
94 |
1.009999.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
95 |
1.003930.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
96 |
2.002100.000.00.00.H41
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
97 |
1.001199.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
98 |
1.008902.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
99 |
1.004036.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
100 |
1.003822.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
101 |
1.001180.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
102 |
1.011329
|
Thủ tục Hỗ trợ chi phí mua sắm, máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất sản phẩm OCOP; xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị bảo quản, trang trí điểm cho đơn vị thực hiện việc giới thiệu và bán các sản phẩm OCOP; thiết kế, mua bao bì thương phẩm, mua nhãn hàng hóa
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
103 |
1.008903.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
104 |
2.001590.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
105 |
2.000509.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang