Tìm thấy 73 thủ tục
1 |
1.003348.000.00.00.H41
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
2 |
1.004539.000.00.00.H41
|
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố
|
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
3 |
1.001552.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
4 |
1.003055.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
5 |
1.001523.000.00.00.H41
|
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương
|
Tổ chức cán bộ (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
6 |
1.003006.000.00.00.H41
|
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
|
Trang thiết bị và công trình y tế (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
7 |
2.000655.000.00.00.H41
|
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
|
Y tế Dự phòng (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
8 |
1.003332.000.00.00.H41
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
9 |
1.003963.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
|
Dược phẩm (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
10 |
1.001538.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
11 |
1.003800.000.00.00.H41
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng Chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh
|
Khám bệnh, chữa bệnh (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
12 |
1.002600.000.00.00.H41
|
Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
Mỹ phẩm (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
13 |
1.003064.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
14 |
1.001514.000.00.00.H41
|
Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương
|
Tổ chức cán bộ (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
15 |
1.003029.000.00.00.H41
|
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B
|
Trang thiết bị và công trình y tế (YT) |
Sở Y tế |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang