• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 262 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.009322.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức - Biên chế (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    32 1.001228.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    33 1.011642 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    34 3.000250.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    35 1.000045.000.00.00.H41 Xác nhận bảng kê lâm sản. Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    36 2.001827.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    37 2.001627.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    38 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 3 Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    39 1.011801 Hỗ trợ kinh phí chuyến biển cho tàu cá khai thác thuỷ sản vùng khơi Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    40 1.003605.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Một phần
    41 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    42 1.006218.000.00.00.H41 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Quản lý công sản (TC) Cấp Quận/Huyện Một phần
    43 1.009482.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    44 1.000798.000.00.00.H41 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    45 1.001045.000.00.00.H41 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC