Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
991 1.012905.000.00.00.H41 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Một phần
992 1.012911.000.00.00.H41 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Một phần
993 1.012882.000.00.00.H41 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
994 1.012883.000.00.00.H41 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
995 1.012884.000.00.00.H41 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
996 1.012885.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
997 1.012886.000.00.00.H41 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
998 1.012887.000.00.00.H41 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
999 1.012890.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1000 1.012891.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1001 1.012892.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1002 1.012897.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1003 1.012898.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1004 1.007765.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
1005 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG