Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
991 1.004481.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
992 1.008682.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
993 1.010727.000.00.00.H41 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
994 2.002387.000.00.00.H41 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
995 1.001117.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
996 1.009283.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
997 1.002218.000.00.00.H41 Hợp nhất công ty luật Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
998 2.001680.000.00.00.H41 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
999 1.008933.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1000 2.000062.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
1001 1.000481.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1002 2.000626.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1003 1.000774.000.00.00.H41 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1004 1.004153.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động in Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1005 1.001106.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG