Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1081 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1082 2.000778.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1083 1.002398.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1084 2.001687.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1085 1.008936.000.00.00.H41 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1086 1.004532.000.00.00.H41 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
1087 1.000444.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1088 2.000190.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1089 2.000322.000.00.00.H41 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1090 1.008201.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1091 2.001737.000.00.00.H41 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1092 1.002003.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1093 1.001147.000.00.00.H41 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1094 1.000847.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1095 1.003240.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG