Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1066 1.007916.000.00.00.H41 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1067 1.012691.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1068 2.001827.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
1069 1.002338.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
1070 2.001791.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1071 1.004918.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1072 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1073 1.009354.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1074 1.005181.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
1075 1.005408.000.00.00.H41 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
1076 1.010729.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
1077 2.000789.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1078 1.008709.000.00.00.H41 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1079 2.000592.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Còn lại
1080 1.008935.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG