Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1066 1.001822.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1067 1.001182.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1068 1.000863.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1069 1.003717.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1070 1.009768.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
1071 1.000138.000.00.00.H41 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1072 1.001493.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1073 1.002982.000.00.00.H41 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1074 1.000449.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
1075 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1076 1.009355.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1077 1.004635.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
1078 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1079 1.000705.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1080 2.001783.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG