Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1006 2.000390.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1007 2.000636.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1008 2.000330.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1009 2.001433.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Một phần
1010 2.001474.000.00.00.H41 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
1011 2.001087.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1012 1.003676.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1013 1.003838.000.00.00.H41 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1014 1.001704.000.00.00.H41 Cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1015 1.000936.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1016 1.004503.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1017 1.004572.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1018 1.004580.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1019 1.008993.000.00.00.H41 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1020 G115_HCC Người hưởng trợ cấp thất nghiệp Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC) Bảo hiểm xã hội Nghệ An Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG