Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1006 1.012894.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
1007 1.012895.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
1008 1.012896.000.00.00.H41 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
1009 1.013217.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1010 1.013219.000.00.00.H41 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1011 1.013222.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1012 1.013223.H41 Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1013 1.013224.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1014 1.013230.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1015 1.013231.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1016 1.013233.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1017 1.013235.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1018 1.013236.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1019 1.013238.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1020 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG