Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
916 1.001692.H41 Cấp chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
917 1.001717.H41 Cấp lại chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
918 1.001725.H41 Cấp đổi chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
919 1.001737.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
920 1.001751.000.00.00.H41 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
921 1.002046.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
922 1.002063.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
923 1.002286.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
924 1.002334.H41 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
925 1.002817.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
926 1.002829.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
927 1.002847.H41 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
928 1.002856.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
929 1.002877.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
930 1.004993.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG