Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
481 2.002156.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
482 1.003999.000.00.00.H41 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
483 2.001481.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
484 1.009320.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
485 1.005419.000.00.00.H41 Quyết định sử dụng tài sản công để tham gia dự án đầu tư theo hình thức đối tác công - tư Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
486 1.004935.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
487 1.000049.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
488 1.000970.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
489 1.004228.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
490 2.001770.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
491 1.011442.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
492 2.001807.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
493 2.002192.000.00.00.H41 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
494 1.001446.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
495 1.001122.000.00.00.H41 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG