Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
206
Dịch vụ công một phần:
330
Dịch vụ công toàn trình:
741
Tổng số dịch vụ công:
1277
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Công an tỉnh Nghệ An
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Nội vụ
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
--Tất cả--
An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN)
An toàn thực phẩm (CT)
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH)
Biển và hải đảo (TNMT)
Bán đấu giá tài sản (TP)
Báo chí (TTTT)
Bưu chính (TTTT)
Bảo trợ xã hội (YT)
Bảo vệ môi trường
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
Bảo vệ thực vật (NN)
Bồi thường nhà nước (TP)
Chính quyền địa phương (NV)
Chính sách (Bộ Công an)
Chính sách Thuế (TC)
Chăn nuôi (NN)
Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG)
Chứng thực (TP)
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
Công chức, viên chức (NV)
Công chứng (TP)
Công nghiệp nặng (CT)
Công tác dân tộc (DT)
Công tác lãnh sự (NG)
Công tác thanh niên (NV)
Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
Cụm Công nghiệp (CT)
Di sản văn hoá (VH)
Du lịch (VH)
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
Dược phẩm (YT)
Gia đình (VH)
Giám định thương mại (CT)
Giám định tư pháp (XD)
Giám định tư pháp (TP)
Giám định y khoa (YT)
Giáo dục Dân tộc (GD)
Giáo dục Mầm non (GD)
Giáo dục Thường xuyên (GD)
Giáo dục Tiểu học (GD)
Giáo dục Trung học (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH)
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
Giải quyết khiếu nại (TTr)
Giải quyết tố cáo (TTr)
Hoà giải thương mại (TP)
Hoá chất (CT)
Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN)
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH)
Hoạt động xây dựng (XD)
Hàng hải (GT)
Hàng không (GT)
Hạ tầng kỹ thuật (XD)
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT)
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT)
Hộ tịch (TP)
Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG)
Hợp tác quốc tế (VH)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN)
Khác
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Khí tượng, thuỷ văn (TNMT)
Kinh doanh bất động sản (XD)
Kinh doanh khí (CT)
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN)
Kiểm lâm (NN)
Kiểm định chất lượng giáo dục (GD)
Kế hoạch & đầu tư
Lao động (LĐTBXH)
Luật sư (TP)
Lâm nghiệp (NN)
Lý lịch tư pháp (CA)
Lý lịch tư pháp (TP)
Lĩnh vực khác (GT)
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Môi trường (TNMT)
Mỹ phẩm (YT)
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH)
Nghề thủ công mỹ nghệ (CT)
Nghệ thuật biểu diễn (VH)
Người có công (LĐTBXH)
Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (LĐTBXH)
Nhà ở và công sở (XD)
Nuôi con nuôi (TP)
Nông nghiệp (NN)
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VHTTDL)
Phòng cháy chữa cháy
Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT)
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD)
Quản lý bán hàng đa cấp (CT)
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN)
Quản lý công sản (TC)
Quản lý doanh nghiệp (NN)
Quản lý giá (TC)
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH)
Quản lý xuất nhập cảnh (CA)
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
Quản tài viên (TP)
Quảng cáo (VH)
Quốc tịch (TP)
Sở hữu trí tuệ (KHCN)
Thi đua - Khen thưởng (VH)
Thi đua - khen thưởng (NV)
Thi, tuyển sinh (GD)
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
Thuế
Thuỷ lợi (NN)
Thuỷ sản (NN)
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT)
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT)
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Thú y (NN)
Thư viện (VH)
Thương mại quốc tế (CT)
Thể dục thể thao (VH)
Thừa phát lại (TP)
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
Tin học - Thống kê (TC)
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN)
Tiền lương (LĐTBXH)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Trẻ em (LĐTBXH)
Trọng tài thương mại (TP)
Trồng trọt (NN)
Trợ giúp pháp lý (TP)
Tài chính đất đai (TC)
Tài nguyên nước (TNMT)
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Tôn giáo Chính phủ (NV)
Tư vấn pháp luật (TP)
Tổ chức - Biên chế (NV)
Tổ chức cán bộ (Bộ Công an)
Tổ chức cán bộ (LĐTBXH)
Tổ chức cán bộ (YT)
Tổ chức phi chính phủ (NV)
Tổng hợp (TNMT)
Việc làm (LĐTBXH)
Văn bằng, chứng chỉ (GD)
Văn hóa (VH)
Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV)
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT)
Vật liệu xây dựng (XD)
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT)
Xuất nhập khẩu (CT)
Xây dựng
Xúc tiến thương mại (CT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Điện (CT)
Điện lực (CT)
Điện ảnh (VH)
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT)
Đào tạo với nước ngoài (GD)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Đăng kiểm (GT)
Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP)
Đường bộ (GT)
Đường sắt (GT)
Đường thuỷ nội địa (GT)
Đất đai
Đất đai (TNMT)
Đấu thầu (KHDT)
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) (KHDT)
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT)
Đầu tư tại Việt Nam (KHDT)
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (KHDT)
Địa chất và khoáng sản (TNMT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Cung cấp thông tin
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 1341 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
481
1.004047.000.00.00.H41
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
482
1.004088.000.00.00.H41
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
483
1.004259.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
484
1.004261.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
485
1.006391.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
486
2.001711.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Toàn trình
487
1.004242.000.00.00.H41
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Một phần
488
1.009451.000.00.00.H41
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Còn lại
489
2.001659.000.00.00.H41
Xóa đăng ký phương tiện
Đường thuỷ nội địa (GT)
Sở Xây dựng
Còn lại
490
2.000795.000.00.00.H41
Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo
Hàng hải (GT)
Sở Xây dựng
Còn lại
491
1.009788.000.00.00.H41
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Sở Xây dựng
Một phần
492
1.011708.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
493
1.011710.000.00.00.H41
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
494
1.011705.000.00.00.H41
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Sở Xây dựng
Một phần
495
1.011711.000.00.00.H41
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Sở Xây dựng
Một phần
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
30
31
32
33
34
35
36
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
206
Dịch vụ công một phần:
330
Dịch vụ công toàn trình:
741
Tổng số dịch vụ công:
1277