Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
481 1.012280.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
482 1.012281.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
483 1.012289.000.00.00.H41 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
484 1.012290.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
485 1.012291.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
486 1.012292.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
487 1.009566.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
488 1.003055.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
489 1.001523.000.00.00.H41 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
490 1.003006.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
491 1.001114.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
492 1.001178.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
493 1.001189.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
494 1.002564.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
495 1.004062.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG