Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
481 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
482 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
483 1.004259.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
484 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
485 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
486 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
487 1.004242.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Một phần
488 1.009451.000.00.00.H41 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Còn lại
489 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Xây dựng Còn lại
490 2.000795.000.00.00.H41 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Hàng hải (GT) Sở Xây dựng Còn lại
491 1.009788.000.00.00.H41 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
492 1.011708.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
493 1.011710.000.00.00.H41 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
494 1.011705.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
495 1.011711.000.00.00.H41 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG