Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1621 1.002368.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1622 2.000207.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1623 2.000167.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1624 2.000665.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1625 2.001641.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1626 1.000814.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1627 1.009771.000.00.00.H41 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
1628 1.001000.000.00.00.H41 Xác nhận đăng ký hoạt động giáo dục kỹ năng sống, hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1629 2.002000.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
1630 3.000159.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1631 2.001787.000.00.00.H41 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1632 1.012504.000.00.00.H41 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1633 2.000201.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1634 2.000637.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1635 1.001441.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG