• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2257 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1441 1.001257.000.00.00.H41 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1442 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1443 1.000401.000.00.00.H41 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1444 2.001953.000.00.00.H41 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1445 1.001865.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1446 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1447 1.011477.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1448 1.003867.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Thuỷ lợi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1449 1.005400.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1450 1.011671.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1451 1.000943.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1452 1.004223.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1453 1.011443.000.00.00.H41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1454 2.001395.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1455 2.002191.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC